Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.45 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
82 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
83 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
84 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
85 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
86 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
87 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
88 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
89 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
90 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
91 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
92 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
93 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
94 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 C04,D01,D10,D15 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
95 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
96 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24,D28,D29 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
97 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,H06 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
98 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
99 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
100 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long