Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật môi trường (TLA109) (Xem) 21.70 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
22 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 21.70 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
23 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.60 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Quản lý tài nguyên và môi trường (QHT20) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.50 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
26 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 21.50 A00,B00,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
27 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 21.41 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
28 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
29 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 21.17 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
30 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 21.15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
31 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.00 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
32 Khoa học môi trường (QHT13) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Môi trường, sức khoẻ và an toàn (QHT82) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Tài nguyên và môi trường nước (QHT92) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 20.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) TP HCM
36 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
37 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A00,A01,D26,V00 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
38 Tài nguyên và du lịch sinh thái (7859002) (Xem) 19.50 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
39 Khoa học Môi trường (7440301) (Xem) 19.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) TP HCM
40 Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. (7850103) (Xem) 19.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM