Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
42 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 H06,V00,V01,V02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
45 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.45 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
46 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
47 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 A07,C03,C04,V00 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
48 Công nghệ sinh học (7850101) (Xem) 17.75 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
49 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
50 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
51 Khoa học môi trường (HVN16) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
52 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) 17.00 B00,B08,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
53 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) 17.00 B00,B08,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
54 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 D15 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
55 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
56 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
57 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.75 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
58 Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường (HVN15) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
59 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 M02,M04,V00,V01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
60 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) (7850106) (Xem) 16.40 B08,D01,D07,D10 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội