101 | Công nghệ chế tạo máy (CT tăng cường tiếng anh) (7510202C) (Xem) | 20.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
102 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm tại Kon Tum) (7510205KT) (Xem) | 20.30 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
103 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 20.30 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |
104 | Kỹ thuật Tàu thủy (7520122) (Xem) | 20.15 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
105 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCOT1) (Xem) | 20.00 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) | Hà Nội |
106 | Kỹ thuật xây dựng (7520114) (Xem) | 20.00 | | Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (Xem) | Hà Nội |
107 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
108 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07,D26 | Đại học Việt Đức (Xem) | Bình Dương |
109 | Công nghệ ô tô điện (7520141) (Xem) | 19.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) | TP HCM |
110 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (7520103A) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
111 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
112 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Việt Đức (Xem) | Bình Dương |
113 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
114 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510202) (Xem) | 18.50 | | Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) | TP HCM |
115 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô (7510205DKD) (Xem) | 18.50 | A00 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) | Nam Định |
116 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |
117 | Kỹ thuật cơ khí (HVN05) (Xem) | 18.00 | A00,A01,A09,D01 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
118 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên
ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ
kỹ thuật năng lượng (CT tăng cường tiếng anh) (7510206C) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
119 | Công nghệ kỹ thuật điện -điện tử (7520115) (Xem) | 18.00 | | Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) | TP HCM |
120 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) | Phú Thọ |