| 81 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 22.50 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 82 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp (7520103D131) (Xem) | 22.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) | Hải Phòng |
| 83 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (GTADCCO2) (Xem) | 22.30 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
| 84 | Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) | 22.25 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 85 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 22.10 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
| 86 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 22.05 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 87 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CT tăng cường tiếng anh) (7510201C) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
| 88 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 22.00 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 89 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) | 21.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
| 90 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 21.75 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 91 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) (7510201) (Xem) | 21.60 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 92 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên
ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ
kỹ thuật năng lượng (7510206) (Xem) | 21.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
| 93 | Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
| 94 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) (7510206) (Xem) | 21.20 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 95 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) (7580210_2) (Xem) | 21.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 96 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 21.00 | | Đại học Nha Trang (Xem) | Khánh Hòa |
| 97 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510206A) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 98 | Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) | 21.00 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
| 99 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 21.00 | A00,A01,B03,C01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 100 | Kỹ thuật cơ khí/Máy xây dựng (7520103_01) (Xem) | 20.75 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |