61 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510205) (Xem) | 23.57 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
62 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 23.57 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
63 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) (7520103) (Xem) | 23.53 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
64 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
65 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 23.40 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
66 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (GTADCOT2) (Xem) | 23.28 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
67 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (GTADCOT2) (Xem) | 23.28 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
68 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
69 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (7519003) (Xem) | 23.19 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
70 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (GTADCCK2) (Xem) | 23.09 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
71 | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510202A) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
72 | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên
ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ
kỹ thuật ô tô điện (CT tăng cường tiếng anh) (7510205C) (Xem) | 23.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
73 | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
74 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 23.00 | A00,A01,A02,A09 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
75 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) (7510205A) (Xem) | 22.85 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
76 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKK) (Xem) | 22.80 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
77 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 22.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
78 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh (GTADCOG2) (Xem) | 22.65 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
79 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh (GTADCOG2) (Xem) | 22.65 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
80 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 22.50 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |