1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (Xem) | 19.00 | Đại học | A00 | |
2 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (Xem) | 19.00 | Đại học | A00 | |
3 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 19.00 | Đại học | A00 | |
4 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (Xem) | 19.00 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
5 | Quản trị khách sạn (Xem) | 19.00 | Đại học | A00 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) (Xem) | 18.50 | Đại học | A00 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (Xem) | 18.50 | Đại học | A00 | |
8 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô (Xem) | 18.50 | Đại học | A00 | |
9 | Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
10 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 18.50 | Đại học | A00 | |
11 | Marketing (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
12 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
13 | Bảo hiểm (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
14 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (Xem) | 17.50 | Đại học | A00 | |
15 | Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (Xem) | 17.50 | Đại học | A00 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) | 17.50 | Đại học | A00 | |
17 | Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (Xem) | 17.50 | Đại học | A00 | |
18 | Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (Xem) | 17.50 | Đại học | A00 | |
19 | Công nghệ sợi , dệt (Xem) | 17.50 | Đại học | A00 | |
20 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |