| 21 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 25.36 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 22 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 25.35 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 23 | Kỹ thuật Cơ điện tử (7520114) (Xem) | 25.35 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 24 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510201A) (Xem) | 25.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 25 | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUH) (Xem) | 25.24 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 26 | Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) | 25.24 | | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 27 | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (ME-NUT) (Xem) | 25.11 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 28 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 24.93 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 29 | Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc) (ME-GU) (Xem) | 24.89 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 30 | Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không (7520103B) (Xem) | 24.85 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 31 | Kỹ thuật cơ điện tử (TLA120) (Xem) | 24.83 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
| 32 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510205A) (Xem) | 24.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 33 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 24.49 | | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) | TP HCM |
| 34 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 24.45 | | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) | TP HCM |
| 35 | Kỹ thuật ô tô (TLA123) (Xem) | 24.40 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
| 36 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô (7520103_04) (Xem) | 24.35 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 37 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) (Xem) | 24.35 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 38 | Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) | 24.25 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 39 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 24.25 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
| 40 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 24.20 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |