Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.73 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
42 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) (7480201_1) (Xem) 24.73 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 24.55 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Hệ thống thông tin (TLA116) (Xem) 24.54 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
45 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 24.44 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông (7510302) (Xem) 24.40 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) (7480201) (Xem) 24.17 A01,D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 An ninh mạng (TLA127) (Xem) 24.17 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
49 Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch (7480108) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
50 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
51 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (7480201DKK) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 23.95 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
53 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 23.90 A00,A01,D01,D10 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
54 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.82 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
55 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.82 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
56 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT (7480118VM) (Xem) 23.80 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
57 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 23.75 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
59 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
60 Công nghệ thông tin (GTADCTT2) (Xem) 23.70 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội