81 | Công nghệ thông tin ứng dụng (QHQ10) (Xem) | 22.75 | | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
82 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 22.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
83 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 22.75 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
84 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) (7480108) (Xem) | 22.50 | | Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
85 | Công nghệ thông tin (cử nhân) (7480201B) (Xem) | 22.50 | | Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
86 | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) | 22.45 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
87 | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) | 22.45 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
88 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 22.40 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | Hà Nội |
89 | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) (PFIEV) (Xem) | 22.35 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
90 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 22.35 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
91 | Công tác xã hội (7480201) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D01,C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
92 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
93 | Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) | 22.20 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
94 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 22.05 | | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
95 | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành:
Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ
thuật vi mạch (CT tăng cường tiếng anh) (7480108C) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
96 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương
trình tăng cường tiếng Anh gồm 04 ngành:
Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm;
Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin (CT tăng cường tiếng anh) (7480201C) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
97 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) (7480108B) (Xem) | 22.00 | | Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
98 | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) (7480201DT) (Xem) | 22.00 | | Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
99 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 22.00 | A00,A01 | Đại học Thăng Long (Xem) | Hà Nội |
100 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |