1 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 290.00 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 290.00 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) | 290.00 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) | 290.00 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 275.00 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
6 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 260.00 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
7 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 35.94 | | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
8 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 35.17 | | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
9 | CNTT: Kỹ thuật máy tính (IT2) (Xem) | 28.48 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) (IT-E10) (Xem) | 28.22 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
11 | Công nghệ Thông tin Global ICT (IT-E7) (Xem) | 28.01 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
12 | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) (K7480101L) (Xem) | 28.00 | E04,E06,D01,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
13 | An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) (IT-E15) (Xem) | 27.90 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
14 | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (IT-E6) (Xem) | 27.35 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
15 | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (IT-EP) (Xem) | 27.35 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
16 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (7480201B) (Xem) | 27.11 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
17 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 27.10 | | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 26.40 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
19 | Hệ thống thông tin quản lý (7340405_406) (Xem) | 26.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
20 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông (CN9) (Xem) | 26.30 | | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |