Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Hán - Nôm (7220104) (Xem) 15.50 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
162 Triết học (7229001) (Xem) 15.50 A00,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
163 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
164 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
165 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem)
166 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (Xem)
167 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
168 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101PH) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D15 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem)
169 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Cửu Long (Xem)
170 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Cửu Long (Xem)
171 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D15 Đại học Hạ Long (Xem)
172 Quản lý công (7340403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
173 Ngôn ngữ Khmer (7220106) (Xem) 15.00 C00 Đại học Trà Vinh (Xem)
174 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem)
175 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tân Trào (Xem)
176 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
177 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
178 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem)
179 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
180 Triết học (7229001) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tây Nguyên (Xem)