141 | Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) | 17.00 | C00,D01,D09,D15 | Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) | |
142 | Công tác thanh thiếu niên (7760102) (Xem) | 17.00 | A09,C00,C20,D01 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | |
143 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 17.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | |
144 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 17.00 | A09,C00,C20,D01 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | |
145 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.50 | C00,D01,D78,D96 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
146 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 16.25 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | |
147 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | A01,C00,D01,D15 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) | |
148 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 16.00 | C00,D01,D14,D15 | ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) | |
149 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 16.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
150 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 16.00 | C00,C20,D01,D14 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
151 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
152 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | A01,C00,D01,D04 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
153 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
154 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 16.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
155 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
156 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 16.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
157 | Dân số và phát triển (7760104) (Xem) | 16.00 | C00,C20,D01,D14 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
158 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 16.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
159 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 16.00 | C00,D01,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
160 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.75 | C00,C03,C04,D01 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | |