121 | Triết học (7229001) (Xem) | 21.25 | A01,C00,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
122 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 21.25 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | |
123 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 21.25 | C14,C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | |
124 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 21.25 | D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | |
125 | Du lịch (7310630) (Xem) | 21.18 | A01,C00,C04,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
126 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 21.00 | C00,D01,D14,D15 | ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) | |
127 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22A00) (Xem) | 19.80 | A00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | |
128 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21A00) (Xem) | 19.55 | A00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | |
129 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | |
130 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 19.00 | A01,C00,C19,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
131 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 19.00 | B00,C00,D01,D66 | Đại học Y tế Công cộng (Xem) | |
132 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
133 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
134 | Du lịch (7310630) (Xem) | 18.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | |
135 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 18.00 | C00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
136 | Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) | 17.75 | C00,D01,D09,D15 | Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) | |
137 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 17.25 | C00 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
138 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 17.00 | A01,C00,D01,D04 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) | |
139 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 17.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) | |
140 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | |