Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01 Đại học Cửu Long (Xem)
182 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
183 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D66 Đại học Đại Nam (Xem)
184 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem)
185 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
186 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
187 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A07,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem)
188 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Bạc Liêu (Xem)
189 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem)
190 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tân Trào (Xem)
191 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem)
192 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
193 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
194 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kiên Giang (Xem)
195 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
196 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
197 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Thành Đông (Xem)
198 Lịch sử (7229010) (Xem) 14.00 A08 Đại học Quảng Nam (Xem)
199 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A09 Đại học Quảng Nam (Xem)