81 | Triết học (7229001) (Xem) | 23.50 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
82 | Triết học (7229001) (Xem) | 23.50 | A01,D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
83 | Lịch sử (QHX08) (Xem) | 23.40 | D04 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
84 | Triết học (QHX22) (Xem) | 23.40 | D04 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
85 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 23.25 | D01,D14,D15 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | |
86 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 23.25 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | |
87 | Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) | 23.23 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | |
88 | Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) | 23.23 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | |
89 | Chính trị học (QHX02) (Xem) | 23.00 | A01 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
90 | Thông tin - Thư viện (QHX20) (Xem) | 23.00 | A01 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
91 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 22.83 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | |
92 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 22.83 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | |
93 | Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) | 22.75 | A01 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
94 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 22.75 | D04 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
95 | Công tác xã hội (7760101D) (Xem) | 22.75 | D01;D02;D03 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) | |
96 | Tôn giáo học (QHX21) (Xem) | 22.60 | D04 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
97 | Triết học (QHX22) (Xem) | 22.50 | A01 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
98 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | |
99 | Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) | 22.43 | D01,D15,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
100 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 22.25 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | |