1 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) | 54.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) | 54.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
3 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 28.80 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | |
4 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 28.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
5 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 27.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
6 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 26.55 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
7 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 26.40 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
8 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 24.64 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | |
9 | Kế toán (7580101) (Xem) | 23.43 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) | |
10 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 23.00 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) | |
11 | Hóa học (7440112A) (Xem) | 22.75 | A00 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) | |
12 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 22.00 | V00,V01,V02 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
13 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 21.25 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) | |
14 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 21.25 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
15 | Ngành Kiến trúc (7580101) (Xem) | 21.05 | V00,V02,V10 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) | |
16 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (EV2) (Xem) | 21.00 | A00; B00; D07 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
17 | Quản lý tải nguyên và môi trường (QHT20) (Xem) | 21.00 | A00; A01;B00; D07 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
18 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 21.00 | A00,B00,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
19 | Quản lý đất đai (QHT12) (Xem) | 20.90 | A00; A01;B00;D10 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
20 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 20.88 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |