61 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 37.21 | D01,D14,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
62 | POHE-Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2) (POHE3) (Xem) | 37.10 | | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
63 | Piano (7210208) (Xem) | 37.00 | N00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
64 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (607, 607M) (Xem) | 36.98 | D78,R26 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
65 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616, 616M) (Xem) | 36.97 | D78,R26 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
66 | POHE-Quản trị kinh doanh thương mại (tiếng Anh hệ số 2) (POHE5) (Xem) | 36.85 | | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
67 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) (7340101) (Xem) | 36.75 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
68 | Quan hệ quổc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế (611, 61 IM) (Xem) | 36.52 | D78,R26 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
69 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615, 615M) (Xem) | 36.52 | D01.R22 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
70 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615, 615M) (Xem) | 36.52 | A01,R27 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
71 | Quảng cáo (7320110, 732011 OM) (Xem) | 36.52 | D78,R26 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
72 | Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) (7220201) (Xem) | 36.50 | A01,D01,D07,D10 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
73 | Tài chính và đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) (EPI0) (Xem) | 36.50 | A01,D01,D07,D10 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
74 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 36.50 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
75 | Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) | 36.50 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
76 | Dược học (7720201) (Xem) | 36.50 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
77 | Logistics và QLCCU tích hợp CCQT (LS1C) (tiếng Anh hệ số 2) (EPI4) (Xem) | 36.40 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
78 | Mạng máy tinh và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) | 36.25 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
79 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc (7140237) (Xem) | 36.23 | D01,D06,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
80 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (604.604M) (Xem) | 36.22 | D78,R26 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |