101 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
102 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) | |
103 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | |
104 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C04,D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
105 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | B00,B08,D01,D10 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
106 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | V00 | Đại học Kinh Bắc (Xem) | |
107 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | A01,D01,V00,V01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | |
108 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
109 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | H00,H01,H02,H07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
110 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nam Cần Thơ (Xem) | |
111 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | V00 | Đại học Chu Văn An (Xem) | |
112 | Quản lý biển (7850199) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
113 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nam Cần Thơ (Xem) | |
114 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | D15 | Đại học Kiên Giang (Xem) | |
115 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 14.00 | A00,A04,B00,D01 | Đại Học Thành Đông (Xem) | |