21 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) | 60.93 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
22 | Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) | 60.81 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
23 | Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) | 60.81 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
24 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) | 60.78 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
25 | Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) | 60.70 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
26 | Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) | 60.65 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
27 | An ninh mạng (TLA127) (Xem) | 60.49 | | ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) | |
28 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) | 60.46 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
29 | Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) | 59.94 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
30 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) | 59.94 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
31 | Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (268) (Xem) | 59.77 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
32 | Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) | 59.36 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
33 | Kiến trúc (117) (Xem) | 59.36 | A01,C01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
34 | Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) | 58.49 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
35 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) | 58.49 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
36 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) | 58.02 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
37 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) | 58.02 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
38 | Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) | 57.33 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
39 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) | 57.30 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
40 | Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) | 55.40 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |