21 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.63 | A00,C00,D01,M00 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
22 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 27.60 | C00,C19,D14,D78 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
23 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 27.58 | C00,C19 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
24 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 27.55 | C00; C04;D01;D10 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) | |
25 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) | 27.50 | A00; B00 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) | |
26 | Giáo dục tiểu học (GD4) (Xem) | 27.47 | A00,B00,C00,D01 | ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
27 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 27.45 | C00 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
28 | SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) | 27.43 | DC1 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) | |
29 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 27.40 | C00 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
30 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.40 | M00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) | |
31 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 27.40 | C00 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
32 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 27.35 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
33 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 27.21 | A08,C00,C19,D14 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
34 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 27.20 | C00;C14;C19; C20 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) | |
35 | Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) (7140231D) (Xem) | 27.20 | D01,D96 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
36 | Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý (gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử và Địa lý) (GD2) (Xem) | 27.17 | C00,D01,D14,D15 | ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
37 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 27.17 | D01 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
38 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 27.15 | C00;D14;D15 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) | |
39 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.07 | D01 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) | |
40 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 27.03 | A00; A01; D01 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) | |