Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 37.21 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
2 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 35.90 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
3 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 35.61 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
4 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 33.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem)
5 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 32.00 N00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem)
6 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 31.90 M00 Đại học Hùng Vương (Xem)
7 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 30.50 D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem)
8 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 29.00 N00 Đại học Hùng Vương (Xem)
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 28.75 A00; A01; D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
10 Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) 28.35 A00; B00; D01;D07 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
11 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 28.35 D01;D09;D15 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
12 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.15 A00;A01;DGl ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
13 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.12 C00,C19,C20,D14 Đại học Vinh (Xem)
14 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.00 C00;C19;D14 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
15 Giáo dục đặc biệt (7140203C) (Xem) 27.90 C03 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem)
16 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.85 C00;C19;D14 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
17 SP Ngữ vin (7140217C) (Xem) 27.83 C00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem)
18 SP Lịch sử (7140218D) (Xem) 27.76 D14 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem)
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.75 C00; D01;D14 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
20 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 27.75 B00; B08 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)