61 | Chính trị học (7310201B) (Xem) | 26.62 | C19 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) | |
62 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 26.62 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
63 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 26.60 | C00 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
64 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 26.55 | A00,B00,D07 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
65 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 26.55 | C00,C04,C20,D15 | Đại học Vinh (Xem) | |
66 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 26.51 | C00 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
67 | Quản lí giáo dục (7140114C) (Xem) | 26.50 | C20 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) | |
68 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 26.50 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Vinh (Xem) | |
69 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.50 | A00,A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
70 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.50 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
71 | SP Ngữ vãn (7140217D) (Xem) | 26.40 | D01;D02.D03 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) | |
72 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 26.40 | C00 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
73 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 26.30 | C00,C20,D15,D78 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
74 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 26.30 | D10 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
75 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 26.25 | C00;D14;D15 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) | |
76 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 26.23 | C00,C04,D15,D44 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
77 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 26.20 | C00 | Đại học Hoa Lư (Xem) | |
78 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.18 | A00,A01,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
79 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 26.15 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
80 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.15 | A01,D01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |