Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.81 C00 Đại học Sài Gòn (Xem)
102 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.80 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
103 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.80 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
104 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 25.80 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
105 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.80 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
106 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.76 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem)
107 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.75 A00,C00,C14,C20 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem)
108 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.75 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem)
109 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 25.71 A08,C00,C19 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
110 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 25.70 A00,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem)
111 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.67 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (Xem)
112 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.66 C00 Đại học Sài Gòn (Xem)
113 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.65 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem)
114 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.65 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
115 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.60 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
116 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 25.57 A07 Đại học Đồng Tháp (Xem)
117 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.55 D01 Đại học Tây Nguyên (Xem)
118 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
119 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 25.50 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
120 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)