Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
22 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
23 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.52 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.25 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
25 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 25.24 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem)
26 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (7510605D) (Xem) 25.15 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
27 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.10 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
28 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.98 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
29 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.98 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
30 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
31 Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.83 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem)
32 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
33 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.77 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (Xem)
34 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
35 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.75 A00,A01,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
36 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
37 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.49 A00,A01,D01.D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem)
38 Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.20 A00,C00,D01,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
40 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)