Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 37.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
2 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 35.70 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
3 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao (F7340120) (Xem) 35.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
4 Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh (FA7340120) (Xem) 33.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
5 Ngành Kinh tế (NTH01-02) (Xem) 28.30 A00 Đại học ngoại thương (Xem)
6 Ngành Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.00 A00 Đại học ngoại thương (Xem)
7 Ngành quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 27.70 A00 Đại học ngoại thương (Xem)
8 Ngành Kinh doanh quốc tế (NTH02) (Xem) 27.70 A00 Đại học ngoại thương (Xem)
9 Ngành quản trị khách sạn (NTH02) (Xem) 27.70 A00 Đại học ngoại thương (Xem)
10 Ngành Marketing (NTH02) (Xem) 27.70 A00 Đại học ngoại thương (Xem)
11 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.50 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 27.40 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
13 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 27.35 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
14 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) 27.00 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem)
15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605_01) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) 26.80 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem)
17 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) 26.70 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem)
18 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
19 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.15 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
20 Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) (7510605_02) (Xem) 26.09 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)