Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
62 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem)
63 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
64 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
65 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
66 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
67 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
68 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem)
69 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
70 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
71 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
72 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem)
73 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
74 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
75 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
76 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
77 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
78 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
79 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
80 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (Xem)