1 | POHE-Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2) (POHE4) (Xem) | 36.20 | | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
2 | Luật (7380101) (Xem) | 35.75 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
3 | Luật - Chất lượng cao (F7380101) (Xem) | 32.75 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
4 | Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) | 28.20 | C00 | HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) | |
5 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) | 27.47 | C00 | Học viện Biên Phòng (Xem) | |
6 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 27.36 | C00 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | |
7 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 27.36 | A00,A01 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | |
8 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 27.36 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | |
9 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) | 27.31 | C00 | Học viện Tòa án (Xem) | |
10 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) | 27.15 | C00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
11 | Luật - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa (N7380101) (Xem) | 27.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
12 | Ngành Luật (NTH01-01) (Xem) | 26.90 | A00 | Đại học ngoại thương (Xem) | |
13 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 26.86 | A01,D01,D66,D84 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | |
14 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 26.85 | A01,D01,D07,D10 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
15 | Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) | 26.70 | A01,D01 D07 | HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) | |
16 | Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) | 26.63 | C00 | Học viện Tòa án (Xem) | |
17 | Luật (7380101) (Xem) | 26.60 | A01,D01,D07,D10 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
18 | Luật kinh tế (LAW02) (Xem) | 26.50 | coo,C03,D14,D15 | Học viện Ngân hàng (Xem) | |
19 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) | 26.20 | C00 | Học viện Tòa án (Xem) | |
20 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) | 26.18 | C00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |