101 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 23.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | |
102 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (7340125) (Xem) | 23.67 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) | |
103 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 23.62 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) | |
104 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (QHQ05) (Xem) | 23.60 | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
105 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.60 | A00,A01,A07,D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | |
106 | Logistics và vận tài đa phương thức (GTADCVL2) (Xem) | 23.60 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | |
107 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 23.50 | A01 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
108 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
109 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bật động sản (758030103) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | |
110 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) (7340101DKK) (Xem) | 23.30 | A00 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) | |
111 | Kinh tế xây đựng (TLA404) (Xem) | 23.25 | | ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) | |
112 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
113 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | |
114 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
115 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 23.09 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) | |
116 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 23.00 | D01; D14; D15; D96 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) | |
117 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.00 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | |
118 | Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) | 23.00 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | |
119 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) | |
120 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | |