Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) 24.35 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
82 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.35 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
83 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.26 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
84 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.25 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
85 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.21 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
86 Kinh tế (TLA401) (Xem) 24.20 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
87 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.16 A00,A01,D01,D84 Đại học Luật TP HCM (Xem)
88 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (GTADCLG2) (Xem) 24.12 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
89 Chương trình cử nhân chất lượng cao (7340001) (Xem) 24.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem)
90 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.06 A00,C00,D01,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
91 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
92 Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKK) (Xem) 24.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
93 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
94 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 23.98 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
95 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.85 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
96 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.85 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
97 Khai thác vận tâi (7840101) (Xem) 23.84 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
98 Bất động sản (7340116) (Xem) 23.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
99 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
100 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)