Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKK) (Xem) 22.20 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
62 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.15 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem)
63 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.15 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
64 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.15 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao (7520216C) (Xem) 22.10 A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
66 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 22.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (EEE1) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem)
68 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.80 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
69 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.61 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
70 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.61 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
71 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.40 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
72 Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (QHQ08) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
73 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
74 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
75 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 20.70 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
76 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
77 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
78 Kỹ thuật sản xuất thông minh (75103031) (Xem) 20.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
79 Kỹ thuật cơ điện tử (MEM1) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Phenikaa (Xem)
80 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)