Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
42 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
43 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
44 Kỹ thuật điện (TLA112) (Xem) 23.35 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
45 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.30 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem)
46 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) 23.25 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem)
47 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 23.20 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
48 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (GTADCCN2) (Xem) 23.09 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
49 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
50 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
51 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.75 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
52 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
53 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.65 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem)
54 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
55 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKK) (Xem) 22.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
56 Công nghệ kỷ thuật điều khiến và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.45 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem)
57 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.40 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
58 Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (7510208D) (Xem) 22.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
59 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
60 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)