21 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (7510301D) (Xem) | 25.38 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
22 | Kỹ thuật Robot (CN17) (Xem) | 25.35 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
23 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 25.30 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
24 | Kỳ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) | 25.19 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) | |
25 | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) | 25.15 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
26 | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-EP) (Xem) | 25.14 | A00;A01;D29 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
27 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử (7510301) (Xem) | 25.01 | | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) | |
28 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | |
29 | Quản lý năng lượng (EM1) (Xem) | 24.98 | A00;A01;D01 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
30 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) | 24.69 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
31 | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) | 24.60 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
32 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (EE-E18) (Xem) | 24.47 | A00; A01 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
33 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (TLA124) (Xem) | 24.39 | | ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) | |
34 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) | 24.15 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
35 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử (HVN04) (Xem) | 24.00 | A00; A01;A09; D01 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) | |
36 | Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) | 23.94 | A00; A01 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
37 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 23.81 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) | |
38 | Kỹ thuật năng lượng (CN13) (Xem) | 23.80 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
39 | Kỳ thuật điện (7520201) (Xem) | 23.72 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) | |
40 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |