Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.10 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem)
42 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.01 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem)
43 An toàn thông tin (7480202KMP) (Xem) 25.00 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem)
44 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
45 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 25.00 A00,A01,D06 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
46 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) 24.98 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
47 Công nghệ thông tin (7480201_1) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
48 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.70 A01,D01 Đại học Hà Nội (Xem)
49 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.54 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem)
50 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
51 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 24.31 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
52 Hệ thống thông tin (TLA116) (Xem) 24.31 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
53 Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) (ET-LUH) (Xem) 24.30 A00;A01;D26 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem)
54 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 24.30 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
55 Ngành Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem)
56 An ninh mạng (TLA127) (Xem) 24.21 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
57 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
58 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 24.20 A01,D01 Đại học Hà Nội (Xem)
59 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 24.10 A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
60 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 24.05 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem)