Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) (7480108B) (Xem) 23.09 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem)
82 Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) (7480201NS) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem)
83 Công nghệ thông tin (đặc thù) (7480201DT) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem)
84 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
85 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem)
86 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
87 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
88 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
89 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) 22.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
90 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 22.65 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem)
91 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 22.60 A00,A01,D01,D10 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
92 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
93 Quán trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch (HVN08) (Xem) 22.50 A00; A09; C20; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem)
94 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108DKK) (Xem) 22.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
95 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKK) (Xem) 22.20 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
96 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.16 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
97 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.10 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem)
98 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
99 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
100 Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) 21.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)