1 | Công nghệ thông tin (TLA106) (Xem) | 62.99 | | ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) | |
2 | Hệ thống thông tin (TLA116) (Xem) | 62.26 | | ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) | |
3 | An ninh mạng (TLA127) (Xem) | 60.49 | | ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) | |
4 | Công nghệ thông tin (Toàn hệ số 2) (7480201) (Xem) | 35.30 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
5 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) (IT-E10) (Xem) | 28.80 | A00; A01 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
6 | Công nghệ thông tin (song bằng, 2+2) - Chương trình liền kết Đại học La Trobe (úc) (K7480101L) (Xem) | 28.50 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
7 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính (IT2) (Xem) | 28.29 | A00; A01 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
8 | Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiền) (IT-E7) (Xem) | 28.16 | A00; A01 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
9 | An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) (IT-E15) (Xem) | 28.05 | A00; A01 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
10 | Công nghệ thông tin Việt - Nhật (tăng cường tiếng Nhật) (IT-E6) (Xem) | 27.64 | A00;A01;D28 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
11 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (CN16) (Xem) | 27.50 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
12 | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) (IT-EP) (Xem) | 27.32 | A00;A01;D29 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
13 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 26.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
14 | An toàn thông tin (hệ đại trà) (7480202D) (Xem) | 26.90 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
15 | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) | 26.64 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
16 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 26.59 | | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) | |
17 | Hệ thống nhúng thông minh và loT (tăng cường tiếng Nhật) (ET-E9) (Xem) | 26.45 | A00; A01;D28 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
18 | Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) | 26.45 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
19 | Công nghệ thông tin (7480201KMA) (Xem) | 26.20 | A00,A01,D90 | Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) | |
20 | Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) | 26.15 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |