1 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 33.95 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
2 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 33.95 | D01,D72,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
3 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 29.95 | A01,C00,D01 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
4 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.75 | A00,C01,D01,D03 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
5 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.00 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
6 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.00 | A00,C00,D01 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
7 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
8 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
9 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.85 | A00,C00,C03 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
10 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.40 | A01,D01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
11 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.40 | A00,A01,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
12 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.25 | A00,C00,D01,M00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
13 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.00 | A00,A16,C00,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
14 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 24.00 | A00,C00,D01,D78 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
15 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 24.00 | A16,C14,C15,D01 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
16 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 24.00 | A00,C00,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
17 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 23.75 | D01 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
18 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 22.85 | D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
19 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 22.00 | C01,C03,C04,D01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
20 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 21.25 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |