1 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 27.20 | A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
2 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.70 | A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.70 | A00,A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
4 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 25.00 | A00,A01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
5 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.60 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
6 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.40 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
7 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
8 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,D84 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
9 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
10 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.00 | A00,A01,A02,A04 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
11 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
12 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.00 | A00,A01,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
13 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 23.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
14 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.80 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
15 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
16 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 21.50 | A00,A01 | Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) | Đồng Nai |
17 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) | Đồng Nai |
18 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
19 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A16 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
20 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A09,B00 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |