TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 27.75 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 27.75 B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
4 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.05 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,A01,A16 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
6 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
7 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,D08 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
8 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
9 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
10 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,B00,B04 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
11 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
12 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B02,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,A16,B00,B08 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
15 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
16 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
17 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
18 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
19 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
20 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế