TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.00 B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.00 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.40 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.50 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.25 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.25 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,B00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
15 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,A01,A16 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
17 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
18 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
19 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
20 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,D07 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên