1 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 36.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 35.92 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 32.40 | A00,D01,D90,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 32.40 | A00,D01,D78,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
5 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 29.00 | A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
6 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 29.00 | A00,A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
7 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 28.75 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
8 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 27.75 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
9 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 27.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
10 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.70 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
11 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.55 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
12 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.40 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
13 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.25 | A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
14 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
15 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.00 | A00,A01,A08,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
16 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
17 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.90 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
18 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.90 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
19 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.75 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Thanh Hóa |
20 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.50 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |