| 1 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 27.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 27.05 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 25.25 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 4 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 22.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) | TP HCM |
| 5 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 21.75 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 6 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 21.75 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 7 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 19.50 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Thanh Hóa |
| 8 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 19.00 | A00,A02,B00,C08 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
| 9 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 18.50 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C00,C04 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
| 11 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 12 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
| 13 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C20,D66 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
| 14 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
| 15 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D10 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
| 16 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
| 17 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 18 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
| 19 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
| 20 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A04,B00,D01 | Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) | Hà Nội |