Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Thú y (Xem) 20.50 Đại học A00,A02,B00,D08
2 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 19.50 Đại học A00,A02,B00,C02
3 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 19.50 Đại học A00,B00,B04,D08
4 Khoa học cây trồng (Xem) 18.50 Đại học A00,A02,B00,D08
5 Sinh học ứng dụng (Xem) 18.00 Đại học A00,A02,B00,D08
6 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 17.00 Đại học A00,A02,B00,D08
7 Bất động sản (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,C00,C04
8 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D01,D08
9 Bệnh học thủy sản (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,D08
10 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,C02
11 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,A10,B00
12 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,C02
13 Quản lý thủy sản (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,D08
14 Bệnh học thủy sản (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08
15 Chăn nuôi (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,D08
16 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B04,D08
17 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B04,D08
18 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A02,B00
19 Quản lý thủy sản (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08
20 Quản lý đất đai (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,C00,C04