TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 18.25 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
4 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 18.25 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 18.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
6 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
7 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
8 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
9 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
10 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
12 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
14 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
16 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
17 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
18 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
19 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
20 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang