41 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 26.30 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
42 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 26.30 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
43 | Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) | 26.15 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
44 | Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) | 26.15 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
45 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 26.10 | A01,D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
46 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 26.10 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
47 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 26.10 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
48 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 26.10 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
49 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 26.00 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
50 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 26.00 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
51 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 26.00 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
52 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 26.00 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
53 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 26.00 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
54 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 26.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
55 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 26.00 | C00,C19,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
56 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 25.75 | C00,D01,D14,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
57 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 25.75 | C00,D01,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
58 | Nhân học (QHX11) (Xem) | 25.60 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
59 | Nhân học (QHX11) (Xem) | 25.60 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
60 | Nhân học (QHX11) (Xem) | 25.60 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |