21 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22C00) (Xem) | 27.00 | C00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
22 | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) | 26.85 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
23 | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) | 26.85 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
24 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 26.80 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
25 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 26.80 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
26 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 26.80 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
27 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 26.80 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
28 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 26.60 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
29 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 26.60 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
30 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 26.60 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
31 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 26.60 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
32 | Nhật Bản học (QHX12) (Xem) | 26.50 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
33 | Nhật Bản học (QHX12) (Xem) | 26.50 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
34 | Nhật Bản học (QHX12) (Xem) | 26.50 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
35 | Giáo dục công dân (7140204B) (Xem) | 26.50 | C19 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
36 | Tâm lý học giáo dục (7310403C) (Xem) | 26.50 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
37 | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) | 26.30 | A00,A16,C00,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
38 | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) | 26.30 | A08,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
39 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 26.30 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
40 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 26.30 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |