81 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 25.00 | A16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
82 | Nhân học (QHX11) (Xem) | 25.00 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
83 | Nhân học (QHX11) (Xem) | 25.00 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
84 | Nhân học (QHX11) (Xem) | 25.00 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
85 | Nhân học (QHX11) (Xem) | 25.00 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
86 | Nhân học (QHX11) (Xem) | 25.00 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
87 | Nhân học (QHX11) (Xem) | 25.00 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
88 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
89 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 24.80 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
90 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 24.80 | D01,D14,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
91 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 24.80 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
92 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 24.80 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
93 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 24.80 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
94 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 24.80 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
95 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 24.80 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
96 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (538) (Xem) | 24.75 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
97 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (538) (Xem) | 24.75 | A16,C15,D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
98 | Nhân học (7310302) (Xem) | 24.70 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
99 | Nhân học (7310302) (Xem) | 24.70 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
100 | Nhân học (7310302) (Xem) | 24.70 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |