1 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 38.45 | D01,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 38.32 | D01,D04,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
3 | Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) | 37.33 | D01,D06,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
4 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 34.80 | A01,D01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
5 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 34.80 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
6 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 34.43 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 34.43 | C00,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 33.95 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 33.95 | D01,D72,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 32.00 | T00,T02,T05,T07 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
11 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 32.00 | V00,V01,V02,V03 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
12 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 32.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
13 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 32.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
14 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 32.00 | M00,M01,M07,M09 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
15 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 32.00 | N00,N01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
16 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 30.10 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
17 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 30.10 | C00,C19,D14,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
18 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 30.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
19 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 29.95 | A01,C00,D01 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |
20 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 29.00 | A00,B00,D07,D24 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |