61 | Marketing (Marketing thương mại) (TM04) (Xem) | 27.45 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
62 | Marketing (Marketing thương mại) (TM04) (Xem) | 27.45 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
63 | Ngành Marketing (7340115_01) (Xem) | 27.40 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
64 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 27.40 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
65 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 27.40 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
66 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 27.40 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
67 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 27.40 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
68 | Marketing chất lượng cao (7340115_410C) (Xem) | 27.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
69 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.20 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
70 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.20 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
71 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.20 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
72 | Marketing (Quản trị thương hiệu) (TM05) (Xem) | 27.15 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
73 | Marketing (Quản trị thương hiệu) (TM05) (Xem) | 27.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
74 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.10 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
75 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.95 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
76 | Báo chí chất lượng cao (7320101_CLC) (Xem) | 26.80 | C00,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
77 | Báo chí chất lượng cao (7320101_CLC) (Xem) | 26.80 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
78 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
79 | Marketing CLC bằng tiếng Anh (7340115_410CA) (Xem) | 26.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
80 | Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) | 26.60 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |