21 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 36.32 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
22 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 36.32 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
23 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 36.32 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
24 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 35.95 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
25 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 35.95 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
26 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 35.95 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
27 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 35.92 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
28 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 35.92 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
29 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 35.92 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
30 | Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) | 35.68 | D01,D03 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
31 | Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340115) (Xem) | 35.60 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
32 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 35.45 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
33 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 35.45 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
34 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 35.45 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
35 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 35.42 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
36 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 35.42 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
37 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 35.42 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
38 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 35.35 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
39 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 35.35 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
40 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 35.35 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |